Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo
quyết toán
|
Số liệu quyết toán
được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1
|
Lệ phí A
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí B
|
|
|
|
|
|
|
……………
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
Phí A
|
|
|
|
|
|
|
Phí B
|
|
|
|
|
|
|
……………
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
3
|
Thu sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
B
|
Chi từ nguồn thu được để lại
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Chi sự nghiệp………….
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
C
|
Số thu nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
1
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí A
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí B
|
|
|
|
|
|
|
……………..
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
Phí A
|
|
|
|
|
|
|
Phí B
|
|
|
|
|
|
|
……………..
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ
|
|
|
|
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp
quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ
sở
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy
nghề
|
3.615,037
|
3.615,037
|
3.137
|
199
|
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
3.469,664
|
3.469,664
|
3.137
|
199
|
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
145,373
|
145,373
|
|
90
|
|
3.3
|
Hoạt động sự nghiệp khác ( Thu dịch
vụ, thỏa thuận)
|
878,339
|
878,339
|
|
|
|
3.31
|
Tiền nước uống năm học 2021-2022
|
15,048
|
15,048
|
|
|
|
3.32
|
Tiền đồ dùng học tập
|
96,85
|
96,85
|
|
|
|
3.33
|
Tiền công dinh
dưỡng
|
61,68
|
61,68
|
|
|
|
3.34
|
Đồ dùng VS cá nhân trẻ tháng
|
7,67
|
7,67
|
|
|
|
3.35
|
Tiền trực trưa năm 2022
|
40,28
|
40,28
|
|
|
|
3.3.6
|
Tiền công bảo vệ trường năm học 2021-2022
|
20,52
|
20,52
|
|
|
|
3.3.7
|
Tiền ăn của trẻ tháng 1-12/2022
|
523,25
|
523,25
|
|
|
|
3.3.8
|
Tiền hỗ trợ chi phí học tập trẻ hộ nghèo
|
7,8
|
7,8
|
|
|
|
3.3.9
|
Đồ dùng bán trú
|
15,048
|
15,048
|
|
|
|
3.310
|
Nguồn XHH
|
79,119
|
79,119
|
|
|
|
3.311
|
- Chăm sóc SKBĐ học
sinh năm 2022
|
10,994
|
10,994
|
|
|
|
4
|
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia
đình
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
4.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
5
|
Chi bảo đảm xã hội
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
5.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
6
|
Chi hoạt động kinh tế
|
|
|
|
|
|
6.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
6.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
7
|
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
|
|
|
|
|
|
7.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
7.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
8
|
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin
|
|
|
|
|
|
8.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
8.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
9
|
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền
hình, thông tấn
|
|
|
|
|
|
9.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
9.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
10
|
Chi sự nghiệp thể dục thể thao
|
|
|
|
|
|
10.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
10.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
11
|
Chi Chương trình mục tiêu
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi Chương trình mục tiêu quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục
tiêu quốc gia)
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi Chương trình mục tiêu
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục
tiêu)
|
|
|
|
|
|