Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán năm
|
Ước thực hiện 6 tháng đầu năm
|
So sánh (%)
|
Dự toán
|
Cùng kỳ năm trước
|
I
|
Tổng
số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
1
|
Số
thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ
phí
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí A
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí B
|
|
|
|
|
|
…………..
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
Phí
A
|
|
|
|
|
|
Phí
B
|
|
|
|
|
|
…………..
|
|
|
|
|
2
|
Chi
từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
2.1
|
Chi
sự nghiệp…………..
|
|
|
|
|
a
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
2.2
|
Chi
quản lý hành chính
|
|
|
|
|
a
|
Kinh
phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh
phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
3
|
Số
phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
3.1
|
Lệ
phí
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí A
|
|
|
|
|
|
Lệ
phí B
|
|
|
|
|
|
…………..
|
|
|
|
|
3.2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
Phí
A
|
|
|
|
|
|
Phí
B
|
|
|
|
|
|
…………..
|
|
|
|
|
II
|
Dự
toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
1
|
Chi
quản lý hành chính
|
|
|
|
|
1.1
|
Kinh
phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh
phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
2
|
Nghiên
cứu khoa học
|
|
|
|
|
2.1
|
Kinh
phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ
|
|
|
|
|
|
-
Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia
|
|
|
|
|
|
-
Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ
|
|
|
|
|
|
-
Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở
|
|
|
|
|
2.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
3
|
Chi
sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
3.548
|
1.953
|
103%
|
110%
|
3.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
3.410
|
1793
|
112%
|
107%
|
3.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
178,095
|
160
|
122%
|
161%
|
4
|
Chi
sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
|
|
|
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
5
|
Chi
bảo đảm xã hội
|
|
|
|
|
5.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
5.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
6
|
Chi
hoạt động kinh tế
|
|
|
|
|
6.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
6.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
7
|
Chi
sự nghiệp bảo vệ môi trường
|
|
|
|
|
7.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
7.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
8
|
Chi
sự nghiệp văn hóa thông tin
|
|
|
|
|
8.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
8.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
9
|
Chi
sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn
|
|
|
|
|
9.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
9.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
10
|
Chi
sự nghiệp thể dục thể thao
|
|
|
|
|
10.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
10.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
11
|
Chi
Chương trình mục tiêu
|
|
|
|
|
1
|
Chi
Chương trình mục tiêu quốc gia
|
|
|
|
|
|
(Chi
tiết theo từng Chương trình mục tiêu quốc gia)
|
|
|
|
|
2
|
Chi
Chương trình mục tiêu
|
|
|
|
|
|
(Chi
tiết theo từng Chương trình mục tiêu)
|
|
|
|
|